|
|
|
|
Loại sữa |
Sữa tươi, sữa đặc có đường, sữa chua, sữa dê, sữa dừa,… |
|
Loại berry |
Cranberry, Cherry, Blueberry, Strawberry, Blackberry, Wu-plum,… |
|
Loại hạt |
Cà phê, hạnh nhân, sô-cô-la, trái phỉ, đậu phộng, dừa, hạt dẻ, vani,… |
|
Loại citrus |
Bưởi, nho, bưởi, tắc, cam, , chanh,… |
|
Loại rượu |
Whisky, Brandy, bia, rượu nếp,… |
|
Loại trái cây |
Táo, chuối, ổi, dưa lưới, xoài, vải, cà, đào, sầu riêng, bưởi, cherry, chanh, dứa, nam việt quốc, kiwi, … |
|
Loại hoa |
Hoa Hồng, hoa Lài, hoa Sen, hoa Cúc, … |
|
|
|
|
|
|
|
|
|